Có 1 kết quả:
疏通 shū tōng ㄕㄨ ㄊㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to unblock
(2) to dredge
(3) to clear the way
(4) to get things flowing
(5) to facilitate
(6) to mediate
(7) to lobby
(8) to explicate (a text)
(2) to dredge
(3) to clear the way
(4) to get things flowing
(5) to facilitate
(6) to mediate
(7) to lobby
(8) to explicate (a text)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0